Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


MVR STD
coinmill.com
10.00 14,147.0
20.00 28,294.0
50.00 70,735.5
100.00 141,470.5
200.00 282,941.0
500.00 707,353.0
1000.00 1,414,706.0
2000.00 2,829,412.5
5000.00 7,073,531.0
10,000.00 14,147,062.0
20,000.00 28,294,124.5
50,000.00 70,735,311.0
100,000.00 141,470,622.5
200,000.00 282,941,244.5
500,000.00 707,353,111.5
1,000,000.00 1,414,706,223.0
2,000,000.00 2,829,412,446.5
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
STD MVR
coinmill.com
20,000.0 14.14
50,000.0 35.34
100,000.0 70.69
200,000.0 141.37
500,000.0 353.43
1,000,000.0 706.86
2,000,000.0 1413.72
5,000,000.0 3534.30
10,000,000.0 7068.61
20,000,000.0 14,137.21
50,000,000.0 35,343.03
100,000,000.0 70,686.05
200,000,000.0 141,372.11
500,000,000.0 353,430.27
1,000,000,000.0 706,860.54
2,000,000,000.0 1,413,721.07
5,000,000,000.0 3,534,302.68
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ