Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Nxt (NXT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


MXN NXT
coinmill.com
10.00 40.8
20.00 81.5
50.00 203.8
100.00 407.7
200.00 815.4
500.00 2038.5
1000.00 4077.0
2000.00 8154.0
5000.00 20,385.0
10,000.00 40,769.9
20,000.00 81,539.9
50,000.00 203,849.6
100,000.00 407,699.3
200,000.00 815,398.5
500,000.00 2,038,496.3
1,000,000.00 4,076,992.5
2,000,000.00 8,153,985.1
MXN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
NXT MXN
coinmill.com
50.0 12.25
100.0 24.55
200.0 49.05
500.0 122.65
1000.0 245.30
2000.0 490.55
5000.0 1226.40
10,000.0 2452.80
20,000.0 4905.60
50,000.0 12,263.95
100,000.0 24,527.90
200,000.0 49,055.75
500,000.0 122,639.40
1,000,000.0 245,278.85
2,000,000.0 490,557.70
5,000,000.0 1,226,394.20
10,000,000.0 2,452,788.40
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ