Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


MXN TMT
coinmill.com
10.00 2
20.00 4
50.00 10
100.00 21
200.00 41
500.00 103
1000.00 206
2000.00 412
5000.00 1030
10,000.00 2060
20,000.00 4120
50,000.00 10,299
100,000.00 20,599
200,000.00 41,197
500,000.00 102,994
1,000,000.00 205,987
2,000,000.00 411,975
MXN tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
TMT MXN
coinmill.com
2 9.70
5 24.25
10 48.55
20 97.10
50 242.75
100 485.45
200 970.95
500 2427.35
1000 4854.65
2000 9709.35
5000 24,273.30
10,000 48,546.65
20,000 97,093.30
50,000 242,733.20
100,000 485,466.45
200,000 970,932.85
500,000 2,427,332.15
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ