Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


MXN TND
coinmill.com
10.00 1.890
20.00 3.780
50.00 9.445
100.00 18.895
200.00 37.785
500.00 94.465
1000.00 188.935
2000.00 377.870
5000.00 944.670
10,000.00 1889.340
20,000.00 3778.675
50,000.00 9446.695
100,000.00 18,893.385
200,000.00 37,786.775
500,000.00 94,466.930
1,000,000.00 188,933.865
2,000,000.00 377,867.725
MXN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
TND MXN
coinmill.com
2.000 10.60
5.000 26.45
10.000 52.95
20.000 105.85
50.000 264.65
100.000 529.30
200.000 1058.55
500.000 2646.45
1000.000 5292.85
2000.000 10,585.70
5000.000 26,464.30
10,000.000 52,928.55
20,000.000 105,857.15
50,000.000 264,642.85
100,000.000 529,285.75
200,000.000 1,058,571.50
500,000.000 2,646,428.70
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ