Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


MXN XAG
coinmill.com
10.00 0.026
20.00 0.051
50.00 0.128
100.00 0.257
200.00 0.514
500.00 1.285
1000.00 2.570
2000.00 5.139
5000.00 12.848
10,000.00 25.696
20,000.00 51.392
50,000.00 128.481
100,000.00 256.961
200,000.00 513.922
500,000.00 1284.805
1,000,000.00 2569.611
2,000,000.00 5139.221
MXN tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XAG MXN
coinmill.com
0.050 19.45
0.100 38.90
0.200 77.85
0.500 194.60
1.000 389.15
2.000 778.35
5.000 1945.80
10.000 3891.65
20.000 7783.30
50.000 19,458.20
100.000 38,916.40
200.000 77,832.80
500.000 194,582.00
1000.000 389,164.05
2000.000 778,328.05
5000.000 1,945,820.20
10,000.000 3,891,640.35
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ