Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Counterparty (ZCP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


MXN ZCP
coinmill.com
10.00 0.0430
20.00 0.0859
50.00 0.2148
100.00 0.4296
200.00 0.8593
500.00 2.1482
1000.00 4.2965
2000.00 8.5930
5000.00 21.4825
10,000.00 42.9650
20,000.00 85.9300
50,000.00 214.8249
100,000.00 429.6498
200,000.00 859.2997
500,000.00 2148.2492
1,000,000.00 4296.4984
2,000,000.00 8592.9968
MXN tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
ZCP MXN
coinmill.com
0.0500 11.65
0.1000 23.25
0.2000 46.55
0.5000 116.35
1.0000 232.75
2.0000 465.50
5.0000 1163.75
10.0000 2327.50
20.0000 4654.95
50.0000 11,637.40
100.0000 23,274.75
200.0000 46,549.55
500.0000 116,373.85
1000.0000 232,747.65
2000.0000 465,495.35
5000.0000 1,163,738.35
10,000.0000 2,327,476.75
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ