Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV SYP
coinmill.com
2 2469.75
5 6174.50
10 12,348.75
20 24,697.50
50 61,743.75
100 123,487.50
200 246,975.25
500 617,437.75
1000 1,234,875.75
2000 2,469,751.25
5000 6,174,378.25
10,000 12,348,756.25
20,000 24,697,512.50
50,000 61,743,781.25
100,000 123,487,562.50
200,000 246,975,125.00
500,000 617,437,812.50
MXV tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
SYP MXV
coinmill.com
2000.00 2
5000.00 4
10,000.00 8
20,000.00 16
50,000.00 40
100,000.00 81
200,000.00 162
500,000.00 405
1,000,000.00 810
2,000,000.00 1620
5,000,000.00 4049
10,000,000.00 8098
20,000,000.00 16,196
50,000,000.00 40,490
100,000,000.00 80,980
200,000,000.00 161,960
500,000,000.00 404,899
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ