Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV XOF
coinmill.com
2 584
5 1461
10 2921
20 5842
50 14,606
100 29,212
200 58,425
500 146,062
1000 292,124
2000 584,248
5000 1,460,620
10,000 2,921,240
20,000 5,842,481
50,000 14,606,202
100,000 29,212,403
200,000 58,424,806
500,000 146,062,016
MXV tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XOF MXV
coinmill.com
500 2
1000 3
2000 7
5000 17
10,000 34
20,000 68
50,000 171
100,000 342
200,000 685
500,000 1712
1,000,000 3423
2,000,000 6846
5,000,000 17,116
10,000,000 34,232
20,000,000 68,464
50,000,000 171,160
100,000,000 342,320
XOF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ