Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV YER
coinmill.com
2 241.250
5 603.130
10 1206.255
20 2412.515
50 6031.285
100 12,062.565
200 24,125.130
500 60,312.825
1000 120,625.650
2000 241,251.305
5000 603,128.260
10,000 1,206,256.515
20,000 2,412,513.030
50,000 6,031,282.580
100,000 12,062,565.160
200,000 24,125,130.315
500,000 60,312,825.790
MXV tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
YER MXV
coinmill.com
200.000 2
500.000 4
1000.000 8
2000.000 17
5000.000 41
10,000.000 83
20,000.000 166
50,000.000 415
100,000.000 829
200,000.000 1658
500,000.000 4145
1,000,000.000 8290
2,000,000.000 16,580
5,000,000.000 41,451
10,000,000.000 82,901
20,000,000.000 165,802
50,000,000.000 414,506
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ