Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MYR NOK
coinmill.com
5.00 11.5
10.00 23.0
20.00 45.5
50.00 114.0
100.00 228.5
200.00 457.0
500.00 1142.0
1000.00 2284.0
2000.00 4567.5
5000.00 11,419.0
10,000.00 22,837.5
20,000.00 45,675.5
50,000.00 114,188.5
100,000.00 228,376.5
200,000.00 456,753.5
500,000.00 1,141,883.5
1,000,000.00 2,283,767.5
MYR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
NOK MYR
coinmill.com
10.0 4.38
20.0 8.76
50.0 21.89
100.0 43.79
200.0 87.57
500.0 218.94
1000.0 437.87
2000.0 875.75
5000.0 2189.36
10,000.0 4378.73
20,000.0 8757.46
50,000.0 21,893.65
100,000.0 43,787.29
200,000.0 87,574.59
500,000.0 218,936.47
1,000,000.0 437,872.95
2,000,000.0 875,745.90
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ