Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


MYR NPR
coinmill.com
5.00 139.60
10.00 279.15
20.00 558.30
50.00 1395.75
100.00 2791.50
200.00 5583.05
500.00 13,957.55
1000.00 27,915.15
2000.00 55,830.25
5000.00 139,575.65
10,000.00 279,151.30
20,000.00 558,302.60
50,000.00 1,395,756.50
100,000.00 2,791,513.05
200,000.00 5,583,026.10
500,000.00 13,957,565.20
1,000,000.00 27,915,130.45
MYR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
NPR MYR
coinmill.com
100.00 3.58
200.00 7.16
500.00 17.91
1000.00 35.82
2000.00 71.65
5000.00 179.11
10,000.00 358.23
20,000.00 716.46
50,000.00 1791.14
100,000.00 3582.29
200,000.00 7164.57
500,000.00 17,911.43
1,000,000.00 35,822.87
2,000,000.00 71,645.73
5,000,000.00 179,114.33
10,000,000.00 358,228.67
20,000,000.00 716,457.34
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ