Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MYR OMR
coinmill.com
5.00 0.405
10.00 0.810
20.00 1.625
50.00 4.060
100.00 8.120
200.00 16.240
500.00 40.600
1000.00 81.200
2000.00 162.400
5000.00 406.000
10,000.00 812.000
20,000.00 1624.005
50,000.00 4060.010
100,000.00 8120.020
200,000.00 16,240.040
500,000.00 40,600.100
1,000,000.00 81,200.195
MYR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
OMR MYR
coinmill.com
0.200 2.46
0.500 6.16
1.000 12.32
2.000 24.63
5.000 61.58
10.000 123.15
20.000 246.30
50.000 615.76
100.000 1231.52
200.000 2463.05
500.000 6157.62
1000.000 12,315.24
2000.000 24,630.48
5000.000 61,576.21
10,000.000 123,152.41
20,000.000 246,304.83
50,000.000 615,762.07
OMR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ