Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu RON có thể được viết L. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


MYR RON
coinmill.com
5.00 4.91
10.00 9.83
20.00 19.66
50.00 49.14
100.00 98.28
200.00 196.57
500.00 491.42
1000.00 982.83
2000.00 1965.67
5000.00 4914.17
10,000.00 9828.34
20,000.00 19,656.69
50,000.00 49,141.72
100,000.00 98,283.44
200,000.00 196,566.89
500,000.00 491,417.22
1,000,000.00 982,834.44
MYR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
RON MYR
coinmill.com
5.00 5.09
10.00 10.17
20.00 20.35
50.00 50.87
100.00 101.75
200.00 203.49
500.00 508.73
1000.00 1017.47
2000.00 2034.93
5000.00 5087.33
10,000.00 10,174.65
20,000.00 20,349.31
50,000.00 50,873.27
100,000.00 101,746.54
200,000.00 203,493.07
500,000.00 508,732.68
1,000,000.00 1,017,465.36
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ