Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


MYR SEK
coinmill.com
5.00 11.48
10.00 22.96
20.00 45.91
50.00 114.78
100.00 229.56
200.00 459.13
500.00 1147.82
1000.00 2295.63
2000.00 4591.27
5000.00 11,478.16
10,000.00 22,956.33
20,000.00 45,912.66
50,000.00 114,781.65
100,000.00 229,563.30
200,000.00 459,126.60
500,000.00 1,147,816.49
1,000,000.00 2,295,632.99
MYR tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
SEK MYR
coinmill.com
10.00 4.36
20.00 8.71
50.00 21.78
100.00 43.56
200.00 87.12
500.00 217.80
1000.00 435.61
2000.00 871.22
5000.00 2178.05
10,000.00 4356.10
20,000.00 8712.19
50,000.00 21,780.49
100,000.00 43,560.97
200,000.00 87,121.94
500,000.00 217,804.85
1,000,000.00 435,609.70
2,000,000.00 871,219.40
SEK tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ