Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MYR TWD
coinmill.com
5.00 32
10.00 65
20.00 130
50.00 324
100.00 649
200.00 1298
500.00 3244
1000.00 6489
2000.00 12,977
5000.00 32,443
10,000.00 64,885
20,000.00 129,770
50,000.00 324,426
100,000.00 648,852
200,000.00 1,297,704
500,000.00 3,244,259
1,000,000.00 6,488,518
MYR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
TWD MYR
coinmill.com
20 3.08
50 7.71
100 15.41
200 30.82
500 77.06
1000 154.12
2000 308.24
5000 770.59
10,000 1541.18
20,000 3082.37
50,000 7705.92
100,000 15,411.84
200,000 30,823.68
500,000 77,059.20
1,000,000 154,118.39
2,000,000 308,236.79
5,000,000 770,591.97
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ