Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ringgit Malaysia và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ringgit Malaysia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Malaysia Ringgit để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MYR XOF
coinmill.com
5.00 641
10.00 1281
20.00 2563
50.00 6407
100.00 12,814
200.00 25,627
500.00 64,068
1000.00 128,135
2000.00 256,270
5000.00 640,675
10,000.00 1,281,351
20,000.00 2,562,701
50,000.00 6,406,753
100,000.00 12,813,506
200,000.00 25,627,012
500,000.00 64,067,531
1,000,000.00 128,135,062
MYR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
XOF MYR
coinmill.com
500 3.90
1000 7.80
2000 15.61
5000 39.02
10,000 78.04
20,000 156.09
50,000 390.21
100,000 780.43
200,000 1560.85
500,000 3902.13
1,000,000 7804.27
2,000,000 15,608.53
5,000,000 39,021.33
10,000,000 78,042.65
20,000,000 156,085.30
50,000,000 390,213.26
100,000,000 780,426.51
XOF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ