Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MZN NZD
coinmill.com
50 1.30
100 2.60
200 5.30
500 13.10
1000 26.30
2000 52.60
5000 131.40
10,000 262.80
20,000 525.50
50,000 1313.80
100,000 2627.50
200,000 5255.10
500,000 13,137.60
1,000,000 26,275.30
2,000,000 52,550.60
5,000,000 131,376.40
10,000,000 262,752.90
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD MZN
coinmill.com
1.00 38
2.00 76
5.00 190
10.00 381
20.00 761
50.00 1903
100.00 3806
200.00 7612
500.00 19,029
1000.00 38,059
2000.00 76,117
5000.00 190,293
10,000.00 380,586
20,000.00 761,171
50,000.00 1,902,929
100,000.00 3,805,857
200,000.00 7,611,714
NZD tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ