Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


MZN RUB
coinmill.com
50 73.81
100 147.61
200 295.23
500 738.07
1000 1476.15
2000 2952.29
5000 7380.73
10,000 14,761.47
20,000 29,522.93
50,000 73,807.33
100,000 147,614.66
200,000 295,229.32
500,000 738,073.29
1,000,000 1,476,146.59
2,000,000 2,952,293.18
5,000,000 7,380,732.94
10,000,000 14,761,465.88
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB MZN
coinmill.com
50.00 34
100.00 68
200.00 135
500.00 339
1000.00 677
2000.00 1355
5000.00 3387
10,000.00 6774
20,000.00 13,549
50,000.00 33,872
100,000.00 67,744
200,000.00 135,488
500,000.00 338,720
1,000,000.00 677,439
2,000,000.00 1,354,879
5,000,000.00 3,387,197
10,000,000.00 6,774,395
RUB tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ