Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MZN SAR
coinmill.com
50 3
100 6
200 12
500 30
1000 59
2000 118
5000 296
10,000 591
20,000 1183
50,000 2956
100,000 5913
200,000 11,826
500,000 29,565
1,000,000 59,129
2,000,000 118,259
5,000,000 295,646
10,000,000 591,293
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR MZN
coinmill.com
2 34
5 85
10 169
20 338
50 846
100 1691
200 3382
500 8456
1000 16,912
2000 33,824
5000 84,561
10,000 169,121
20,000 338,242
50,000 845,605
100,000 1,691,210
200,000 3,382,420
500,000 8,456,050
SAR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ