Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


MZN SDG
coinmill.com
50 473.95
100 947.91
200 1895.81
500 4739.53
1000 9479.05
2000 18,958.10
5000 47,395.25
10,000 94,790.51
20,000 189,581.01
50,000 473,952.53
100,000 947,905.05
200,000 1,895,810.10
500,000 4,739,525.25
1,000,000 9,479,050.50
2,000,000 18,958,101.00
5,000,000 47,395,252.51
10,000,000 94,790,505.02
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDG MZN
coinmill.com
500.00 53
1000.00 105
2000.00 211
5000.00 527
10,000.00 1055
20,000.00 2110
50,000.00 5275
100,000.00 10,550
200,000.00 21,099
500,000.00 52,748
1,000,000.00 105,496
2,000,000.00 210,992
5,000,000.00 527,479
10,000,000.00 1,054,958
20,000,000.00 2,109,916
50,000,000.00 5,274,790
100,000,000.00 10,549,580
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ