Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Swazi Lilangeni được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Swazi Lilangeni trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Swazi Emalangeni hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Lilangeni Swazi là tiền tệ Swaziland (SZ, SWZ). Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu SZL có thể được viết L, và E. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Lilangeni Swazi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lilangeni Swazi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SZL có 5 chữ số có nghĩa.


MZN SZL
coinmill.com
50 15.19
100 30.38
200 60.75
500 151.88
1000 303.77
2000 607.53
5000 1518.83
10,000 3037.65
20,000 6075.30
50,000 15,188.26
100,000 30,376.52
200,000 60,753.03
500,000 151,882.58
1,000,000 303,765.16
2,000,000 607,530.31
5,000,000 1,518,825.78
10,000,000 3,037,651.56
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SZL MZN
coinmill.com
10.00 33
20.00 66
50.00 165
100.00 329
200.00 658
500.00 1646
1000.00 3292
2000.00 6584
5000.00 16,460
10,000.00 32,920
20,000.00 65,840
50,000.00 164,601
100,000.00 329,202
200,000.00 658,403
500,000.00 1,646,008
1,000,000.00 3,292,017
2,000,000.00 6,584,034
SZL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ