Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


MZN UZS
coinmill.com
50 9029.52
100 18,059.03
200 36,118.07
500 90,295.17
1000 180,590.33
2000 361,180.67
5000 902,951.67
10,000 1,805,903.33
20,000 3,611,806.66
50,000 9,029,516.66
100,000 18,059,033.31
200,000 36,118,066.62
500,000 90,295,166.55
1,000,000 180,590,333.11
2,000,000 361,180,666.21
5,000,000 902,951,665.53
10,000,000 1,805,903,331.06
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS MZN
coinmill.com
10,000.00 55
20,000.00 111
50,000.00 277
100,000.00 554
200,000.00 1107
500,000.00 2769
1,000,000.00 5537
2,000,000.00 11,075
5,000,000.00 27,687
10,000,000.00 55,374
20,000,000.00 110,748
50,000,000.00 276,870
100,000,000.00 553,739
200,000,000.00 1,107,479
500,000,000.00 2,768,697
1,000,000,000.00 5,537,395
2,000,000,000.00 11,074,790
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ