Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi New Mozambique Metical và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của New Mozambique Metical. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc New Mozambique Meticais để chuyển đổi loại tiền tệ.

Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MZN XOF
coinmill.com
50 481
100 962
200 1923
500 4808
1000 9616
2000 19,231
5000 48,078
10,000 96,156
20,000 192,312
50,000 480,781
100,000 961,562
200,000 1,923,124
500,000 4,807,809
1,000,000 9,615,618
2,000,000 19,231,235
5,000,000 48,078,089
10,000,000 96,156,177
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MZN
coinmill.com
500 52
1000 104
2000 208
5000 520
10,000 1040
20,000 2080
50,000 5200
100,000 10,400
200,000 20,799
500,000 51,999
1,000,000 103,997
2,000,000 207,995
5,000,000 519,987
10,000,000 1,039,975
20,000,000 2,079,950
50,000,000 5,199,874
100,000,000 10,399,748
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ