Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


NAD VEF
coinmill.com
10.00 136,014
20.00 272,028
50.00 680,069
100.00 1,360,139
200.00 2,720,278
500.00 6,800,694
1000.00 13,601,389
2000.00 27,202,778
5000.00 68,006,944
10,000.00 136,013,889
20,000.00 272,027,778
50,000.00 680,069,444
100,000.00 1,360,138,889
200,000.00 2,720,277,778
500,000.00 6,800,694,444
1,000,000.00 13,601,388,889
2,000,000.00 27,202,777,778
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF NAD
coinmill.com
200,000 14.70
500,000 36.75
1,000,000 73.50
2,000,000 147.05
5,000,000 367.60
10,000,000 735.20
20,000,000 1470.45
50,000,000 3676.10
100,000,000 7352.20
200,000,000 14,704.40
500,000,000 36,760.95
1,000,000,000 73,521.90
2,000,000,000 147,043.80
5,000,000,000 367,609.50
10,000,000,000 735,219.05
20,000,000,000 1,470,438.05
50,000,000,000 3,676,095.15
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ