Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


NAD XAG
coinmill.com
10.00 0.023
20.00 0.045
50.00 0.113
100.00 0.227
200.00 0.453
500.00 1.134
1000.00 2.267
2000.00 4.534
5000.00 11.335
10,000.00 22.670
20,000.00 45.341
50,000.00 113.351
100,000.00 226.703
200,000.00 453.406
500,000.00 1133.515
1,000,000.00 2267.029
2,000,000.00 4534.059
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG NAD
coinmill.com
0.050 22.05
0.100 44.10
0.200 88.20
0.500 220.55
1.000 441.10
2.000 882.20
5.000 2205.55
10.000 4411.05
20.000 8822.10
50.000 22,055.30
100.000 44,110.60
200.000 88,221.20
500.000 220,552.95
1000.000 441,105.90
2000.000 882,211.80
5000.000 2,205,529.45
10,000.000 4,411,058.90
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ