Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


NAD XAL
coinmill.com
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.00
100.00 0.00
200.00 0.00
500.00 0.01
1000.00 0.01
2000.00 0.03
5000.00 0.07
10,000.00 0.14
20,000.00 0.29
50,000.00 0.71
100,000.00 1.43
200,000.00 2.86
500,000.00 7.15
1,000,000.00 14.29
2,000,000.00 28.58
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL NAD
coinmill.com
0.00 14.00
0.00 35.00
0.00 69.95
0.00 139.95
0.01 349.85
0.01 699.75
0.02 1399.45
0.05 3498.65
0.10 6997.35
0.20 13,994.70
0.50 34,986.75
1.00 69,973.45
2.00 139,946.90
5.00 349,867.25
10.00 699,734.50
20.00 1,399,469.00
50.00 3,498,672.50
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ