Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namibia Dollar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namibia Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Namibia đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


NAD XOF
coinmill.com
10.00 315
20.00 629
50.00 1573
100.00 3145
200.00 6291
500.00 15,727
1000.00 31,455
2000.00 62,909
5000.00 157,273
10,000.00 314,546
20,000.00 629,092
50,000.00 1,572,731
100,000.00 3,145,461
200,000.00 6,290,922
500,000.00 15,727,306
1,000,000.00 31,454,611
2,000,000.00 62,909,222
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF NAD
coinmill.com
500 15.90
1000 31.80
2000 63.60
5000 158.95
10,000 317.90
20,000 635.85
50,000 1589.60
100,000 3179.20
200,000 6358.35
500,000 15,895.90
1,000,000 31,791.85
2,000,000 63,583.70
5,000,000 158,959.20
10,000,000 317,918.40
20,000,000 635,836.80
50,000,000 1,589,592.05
100,000,000 3,179,184.10
XOF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ