Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


NAS NVC
coinmill.com
1 2.07446
2 4.14893
5 10.37232
10 20.74464
20 41.48928
50 103.72319
100 207.44639
200 414.89278
500 1037.23194
1000 2074.46389
2000 4148.92778
5000 10,372.31944
10,000 20,744.63889
20,000 41,489.27777
50,000 103,723.19444
100,000 207,446.38887
200,000 414,892.77775
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
NVC NAS
coinmill.com
2.00000 1
5.00000 2
10.00000 5
20.00000 10
50.00000 24
100.00000 48
200.00000 96
500.00000 241
1000.00000 482
2000.00000 964
5000.00000 2410
10,000.00000 4821
20,000.00000 9641
50,000.00000 24,103
100,000.00000 48,205
200,000.00000 96,410
500,000.00000 241,026
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ