Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Phoenixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phoenixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Phoenixcoins hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. The Phoenixcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu PXC có thể được viết PXC. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Phoenixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PXC có 12 chữ số có nghĩa.


NAS PXC
coinmill.com
1 274.78
2 549.56
5 1373.90
10 2747.81
20 5495.62
50 13,739.05
100 27,478.09
200 54,956.19
500 137,390.46
1000 274,780.93
2000 549,561.85
5000 1,373,904.63
10,000 2,747,809.26
20,000 5,495,618.52
50,000 13,739,046.29
100,000 27,478,092.58
200,000 54,956,185.16
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
PXC NAS
coinmill.com
500.00 2
1000.00 4
2000.00 7
5000.00 18
10,000.00 36
20,000.00 73
50,000.00 182
100,000.00 364
200,000.00 728
500,000.00 1820
1,000,000.00 3639
2,000,000.00 7279
5,000,000.00 18,196
10,000,000.00 36,393
20,000,000.00 72,785
50,000,000.00 181,963
100,000,000.00 363,926
PXC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ