Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


NAS UAH
coinmill.com
1 22.26
2 44.51
5 111.29
10 222.57
20 445.14
50 1112.86
100 2225.72
200 4451.44
500 11,128.60
1000 22,257.20
2000 44,514.40
5000 111,285.99
10,000 222,571.98
20,000 445,143.96
50,000 1,112,859.89
100,000 2,225,719.78
200,000 4,451,439.56
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
UAH NAS
coinmill.com
20.00 1
50.00 2
100.00 4
200.00 9
500.00 22
1000.00 45
2000.00 90
5000.00 225
10,000.00 449
20,000.00 899
50,000.00 2246
100,000.00 4493
200,000.00 8986
500,000.00 22,465
1,000,000.00 44,929
2,000,000.00 89,859
5,000,000.00 224,646
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ