Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Đô la Mỹ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào La Mỹ hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu USD có thể được viết $. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.


NAS USD
coinmill.com
1 0.60
2 1.20
5 3.00
10 6.01
20 12.01
50 30.03
100 60.06
200 120.11
500 300.29
1000 600.57
2000 1201.15
5000 3002.87
10,000 6005.75
20,000 12,011.49
50,000 30,028.73
100,000 60,057.46
200,000 120,114.93
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
USD NAS
coinmill.com
0.50 1
1.00 2
2.00 3
5.00 8
10.00 17
20.00 33
50.00 83
100.00 167
200.00 333
500.00 833
1000.00 1665
2000.00 3330
5000.00 8325
10,000.00 16,651
20,000.00 33,301
50,000.00 83,254
100,000.00 166,507
USD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ