Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


NAS UZS
coinmill.com
1 6886.74
2 13,773.49
5 34,433.72
10 68,867.44
20 137,734.88
50 344,337.21
100 688,674.41
200 1,377,348.83
500 3,443,372.07
1000 6,886,744.15
2000 13,773,488.30
5000 34,433,720.75
10,000 68,867,441.49
20,000 137,734,882.98
50,000 344,337,207.46
100,000 688,674,414.92
200,000 1,377,348,829.84
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
UZS NAS
coinmill.com
10,000.00 1
20,000.00 3
50,000.00 7
100,000.00 15
200,000.00 29
500,000.00 73
1,000,000.00 145
2,000,000.00 290
5,000,000.00 726
10,000,000.00 1452
20,000,000.00 2904
50,000,000.00 7260
100,000,000.00 14,521
200,000,000.00 29,041
500,000,000.00 72,603
1,000,000,000.00 145,206
2,000,000,000.00 290,413
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ