Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nas và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nas. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Nas để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nas là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


NAS XAL
coinmill.com
1 0.00
2 0.00
5 0.00
10 0.00
20 0.00
50 0.01
100 0.02
200 0.03
500 0.08
1000 0.17
2000 0.33
5000 0.83
10,000 1.66
20,000 3.31
50,000 8.28
100,000 16.56
200,000 33.11
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021
XAL NAS
coinmill.com
0.00 1
0.00 3
0.00 6
0.00 12
0.01 30
0.01 60
0.02 121
0.05 302
0.10 604
0.20 1208
0.50 3020
1.00 6040
2.00 12,080
5.00 30,200
10.00 60,401
20.00 120,802
50.00 302,004
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ