Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NIO NOK
coinmill.com
20.00 6.0
50.00 15.0
100.00 30.0
200.00 59.5
500.00 149.0
1000.00 298.0
2000.00 596.0
5000.00 1490.5
10,000.00 2981.0
20,000.00 5962.5
50,000.00 14,905.5
100,000.00 29,811.5
200,000.00 59,622.5
500,000.00 149,057.0
1,000,000.00 298,113.5
2,000,000.00 596,227.0
5,000,000.00 1,490,568.0
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK NIO
coinmill.com
10.0 33.55
20.0 67.10
50.0 167.70
100.0 335.45
200.0 670.90
500.0 1677.20
1000.0 3354.45
2000.0 6708.85
5000.0 16,772.15
10,000.0 33,544.25
20,000.0 67,088.55
50,000.0 167,721.30
100,000.0 335,442.65
200,000.0 670,885.25
500,000.0 1,677,213.15
1,000,000.0 3,354,426.30
2,000,000.0 6,708,852.60
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ