Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Namecoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Namecoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Namecoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Namecoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NMC NOK
coinmill.com
0.5000 7.0
1.0000 14.5
2.0000 29.0
5.0000 72.0
10.0000 144.0
20.0000 288.5
50.0000 721.0
100.0000 1442.0
200.0000 2883.5
500.0000 7209.0
1000.0000 14,418.5
2000.0000 28,837.0
5000.0000 72,092.0
10,000.0000 144,184.5
20,000.0000 288,368.5
50,000.0000 720,921.5
100,000.0000 1,441,843.0
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023
NOK NMC
coinmill.com
10.0 0.6936
20.0 1.3871
50.0 3.4678
100.0 6.9356
200.0 13.8711
500.0 34.6778
1000.0 69.3557
2000.0 138.7114
5000.0 346.7784
10,000.0 693.5569
20,000.0 1387.1137
50,000.0 3467.7843
100,000.0 6935.5685
200,000.0 13,871.1370
500,000.0 34,677.8425
1,000,000.0 69,355.6851
2,000,000.0 138,711.3702
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ