Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


NOK PLN
coinmill.com
10.0 3.73
20.0 7.45
50.0 18.63
100.0 37.26
200.0 74.53
500.0 186.32
1000.0 372.64
2000.0 745.29
5000.0 1863.22
10,000.0 3726.44
20,000.0 7452.88
50,000.0 18,632.21
100,000.0 37,264.42
200,000.0 74,528.84
500,000.0 186,322.11
1,000,000.0 372,644.22
2,000,000.0 745,288.44
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
PLN NOK
coinmill.com
5.00 13.5
10.00 27.0
20.00 53.5
50.00 134.0
100.00 268.5
200.00 536.5
500.00 1342.0
1000.00 2683.5
2000.00 5367.0
5000.00 13,417.5
10,000.00 26,835.0
20,000.00 53,670.5
50,000.00 134,176.0
100,000.00 268,352.5
200,000.00 536,705.0
500,000.00 1,341,762.5
1,000,000.00 2,683,525.0
PLN tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ