Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


NOK TWD
coinmill.com
10.0 28
20.0 56
50.0 141
100.0 282
200.0 563
500.0 1408
1000.0 2815
2000.0 5631
5000.0 14,076
10,000.0 28,153
20,000.0 56,305
50,000.0 140,764
100,000.0 281,527
200,000.0 563,054
500,000.0 1,407,636
1,000,000.0 2,815,271
2,000,000.0 5,630,542
NOK tỷ lệ
21 tháng Tư 2024
TWD NOK
coinmill.com
20 7.0
50 18.0
100 35.5
200 71.0
500 177.5
1000 355.0
2000 710.5
5000 1776.0
10,000 3552.0
20,000 7104.0
50,000 17,760.5
100,000 35,520.5
200,000 71,041.0
500,000 177,603.0
1,000,000 355,205.5
2,000,000 710,411.0
5,000,000 1,776,028.0
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ