Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


NOK UGX
coinmill.com
10.0 3450
20.0 6850
50.0 17,150
100.0 34,300
200.0 68,650
500.0 171,600
1000.0 343,200
2000.0 686,400
5000.0 1,716,000
10,000.0 3,432,000
20,000.0 6,864,000
50,000.0 17,159,950
100,000.0 34,319,900
200,000.0 68,639,800
500,000.0 171,599,450
1,000,000.0 343,198,900
2,000,000.0 686,397,800
NOK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
UGX NOK
coinmill.com
2000 6.0
5000 14.5
10,000 29.0
20,000 58.5
50,000 145.5
100,000 291.5
200,000 583.0
500,000 1457.0
1,000,000 2914.0
2,000,000 5827.5
5,000,000 14,569.0
10,000,000 29,137.5
20,000,000 58,275.0
50,000,000 145,688.0
100,000,000 291,376.0
200,000,000 582,752.5
500,000,000 1,456,881.0
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ