Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VND có thể được viết D. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


NOK VND
coinmill.com
10.0 21,800
20.0 43,600
50.0 109,000
100.0 218,000
200.0 435,800
500.0 1,089,800
1000.0 2,179,400
2000.0 4,358,800
5000.0 10,897,200
10,000.0 21,794,400
20,000.0 43,588,800
50,000.0 108,971,800
100,000.0 217,943,600
200,000.0 435,887,000
500,000.0 1,089,717,800
1,000,000.0 2,179,435,400
2,000,000.0 4,358,870,800
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
VND NOK
coinmill.com
20,000 9.0
50,000 23.0
100,000 46.0
200,000 92.0
500,000 229.5
1,000,000 459.0
2,000,000 917.5
5,000,000 2294.0
10,000,000 4588.5
20,000,000 9176.5
50,000,000 22,941.5
100,000,000 45,883.5
200,000,000 91,767.0
500,000,000 229,417.0
1,000,000,000 458,834.5
2,000,000,000 917,669.0
5,000,000,000 2,294,172.0
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ