Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


NOK XAL
coinmill.com
10.0 0.00
20.0 0.00
50.0 0.00
100.0 0.00
200.0 0.01
500.0 0.01
1000.0 0.03
2000.0 0.05
5000.0 0.13
10,000.0 0.25
20,000.0 0.51
50,000.0 1.27
100,000.0 2.55
200,000.0 5.10
500,000.0 12.75
1,000,000.0 25.49
2,000,000.0 50.98
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
XAL NOK
coinmill.com
0.00 8.0
0.00 19.5
0.00 39.0
0.00 78.5
0.01 196.0
0.01 392.5
0.02 784.5
0.05 1961.5
0.10 3923.0
0.20 7845.5
0.50 19,614.0
1.00 39,228.5
2.00 78,457.0
5.00 196,142.5
10.00 392,285.0
20.00 784,569.5
50.00 1,961,424.0
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ