Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


NOK XPT
coinmill.com
10.0 0.001
20.0 0.002
50.0 0.005
100.0 0.010
200.0 0.020
500.0 0.050
1000.0 0.101
2000.0 0.202
5000.0 0.505
10,000.0 1.009
20,000.0 2.019
50,000.0 5.047
100,000.0 10.094
200,000.0 20.188
500,000.0 50.470
1,000,000.0 100.940
2,000,000.0 201.879
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
XPT NOK
coinmill.com
0.001 10.0
0.002 20.0
0.005 49.5
0.010 99.0
0.020 198.0
0.050 495.5
0.100 990.5
0.200 1981.5
0.500 4953.5
1.000 9907.0
2.000 19,814.0
5.000 49,534.5
10.000 99,069.0
20.000 198,138.0
50.000 495,345.5
100.000 990,690.5
200.000 1,981,381.0
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ