Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


NOK YER
coinmill.com
10.0 229.720
20.0 459.435
50.0 1148.590
100.0 2297.185
200.0 4594.370
500.0 11,485.925
1000.0 22,971.845
2000.0 45,943.690
5000.0 114,859.225
10,000.0 229,718.450
20,000.0 459,436.900
50,000.0 1,148,592.250
100,000.0 2,297,184.500
200,000.0 4,594,369.005
500,000.0 11,485,922.505
1,000,000.0 22,971,845.015
2,000,000.0 45,943,690.030
NOK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
YER NOK
coinmill.com
200.000 8.5
500.000 22.0
1000.000 43.5
2000.000 87.0
5000.000 217.5
10,000.000 435.5
20,000.000 870.5
50,000.000 2176.5
100,000.000 4353.0
200,000.000 8706.5
500,000.000 21,766.0
1,000,000.000 43,531.5
2,000,000.000 87,063.0
5,000,000.000 217,657.5
10,000,000.000 435,315.5
20,000,000.000 870,631.0
50,000,000.000 2,176,577.5
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ