Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


NOK ZET
coinmill.com
10.0 1372.11
20.0 2744.23
50.0 6860.57
100.0 13,721.13
200.0 27,442.27
500.0 68,605.67
1000.0 137,211.33
2000.0 274,422.67
5000.0 686,056.66
10,000.0 1,372,113.33
20,000.0 2,744,226.66
50,000.0 6,860,566.64
100,000.0 13,721,133.29
200,000.0 27,442,266.58
500,000.0 68,605,666.44
1,000,000.0 137,211,332.89
2,000,000.0 274,422,665.77
NOK tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
ZET NOK
coinmill.com
1000.00 7.5
2000.00 14.5
5000.00 36.5
10,000.00 73.0
20,000.00 146.0
50,000.00 364.5
100,000.00 729.0
200,000.00 1457.5
500,000.00 3644.0
1,000,000.00 7288.0
2,000,000.00 14,576.0
5,000,000.00 36,440.0
10,000,000.00 72,880.5
20,000,000.00 145,760.5
50,000,000.00 364,401.5
100,000,000.00 728,803.0
200,000,000.00 1,457,605.5
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ