Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


NGN NOK
coinmill.com
500 11.5
1000 23.0
2000 46.5
5000 116.0
10,000 232.0
20,000 464.5
50,000 1161.0
100,000 2322.5
200,000 4644.5
500,000 11,611.5
1,000,000 23,223.5
2,000,000 46,446.5
5,000,000 116,116.5
10,000,000 232,233.5
20,000,000 464,467.0
50,000,000 1,161,167.5
100,000,000 2,322,335.0
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK NGN
coinmill.com
10.0 431
20.0 861
50.0 2153
100.0 4306
200.0 8612
500.0 21,530
1000.0 43,060
2000.0 86,120
5000.0 215,301
10,000.0 430,601
20,000.0 861,202
50,000.0 2,153,006
100,000.0 4,306,011
200,000.0 8,612,022
500,000.0 21,530,056
1,000,000.0 43,060,111
2,000,000.0 86,120,223
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ