Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


NGN NPR
coinmill.com
500 141.95
1000 283.90
2000 567.80
5000 1419.45
10,000 2838.95
20,000 5677.85
50,000 14,194.65
100,000 28,389.35
200,000 56,778.70
500,000 141,946.70
1,000,000 283,893.40
2,000,000 567,786.80
5,000,000 1,419,467.00
10,000,000 2,838,933.95
20,000,000 5,677,867.90
50,000,000 14,194,669.75
100,000,000 28,389,339.50
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NPR NGN
coinmill.com
100.00 352
200.00 704
500.00 1761
1000.00 3522
2000.00 7045
5000.00 17,612
10,000.00 35,224
20,000.00 70,449
50,000.00 176,122
100,000.00 352,245
200,000.00 704,490
500,000.00 1,761,224
1,000,000.00 3,522,449
2,000,000.00 7,044,898
5,000,000.00 17,612,245
10,000,000.00 35,224,490
20,000,000.00 70,448,980
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ