Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


NGN SEK
coinmill.com
500 11.57
1000 23.14
2000 46.28
5000 115.69
10,000 231.38
20,000 462.77
50,000 1156.92
100,000 2313.84
200,000 4627.68
500,000 11,569.19
1,000,000 23,138.38
2,000,000 46,276.75
5,000,000 115,691.88
10,000,000 231,383.77
20,000,000 462,767.53
50,000,000 1,156,918.83
100,000,000 2,313,837.67
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK NGN
coinmill.com
10.00 432
20.00 864
50.00 2161
100.00 4322
200.00 8644
500.00 21,609
1000.00 43,218
2000.00 86,436
5000.00 216,091
10,000.00 432,182
20,000.00 864,365
50,000.00 2,160,912
100,000.00 4,321,824
200,000.00 8,643,649
500,000.00 21,609,122
1,000,000.00 43,218,244
2,000,000.00 86,436,487
SEK tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ