Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


NGN UZS
coinmill.com
500 12,269.52
1000 24,539.04
2000 49,078.08
5000 122,695.20
10,000 245,390.39
20,000 490,780.79
50,000 1,226,951.97
100,000 2,453,903.94
200,000 4,907,807.88
500,000 12,269,519.69
1,000,000 24,539,039.38
2,000,000 49,078,078.76
5,000,000 122,695,196.90
10,000,000 245,390,393.81
20,000,000 490,780,787.62
50,000,000 1,226,951,969.04
100,000,000 2,453,903,938.08
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UZS NGN
coinmill.com
10,000.00 408
20,000.00 815
50,000.00 2038
100,000.00 4075
200,000.00 8150
500,000.00 20,376
1,000,000.00 40,751
2,000,000.00 81,503
5,000,000.00 203,757
10,000,000.00 407,514
20,000,000.00 815,028
50,000,000.00 2,037,570
100,000,000.00 4,075,139
200,000,000.00 8,150,278
500,000,000.00 20,375,696
1,000,000,000.00 40,751,391
2,000,000,000.00 81,502,783
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ