Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Ounce đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce đồng hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa.


NGN XCP
coinmill.com
500 0.00
1000 0.00
2000 0.00
5000 0.00
10,000 0.00
20,000 0.00
50,000 0.01
100,000 0.02
200,000 0.03
500,000 0.09
1,000,000 0.17
2,000,000 0.35
5,000,000 0.87
10,000,000 1.73
20,000,000 3.47
50,000,000 8.67
100,000,000 17.34
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCP NGN
coinmill.com
0.00 288
0.00 577
0.00 1153
0.00 2883
0.00 5767
0.00 11,534
0.01 28,834
0.01 57,669
0.02 115,337
0.05 288,343
0.10 576,685
0.20 1,153,370
0.50 2,883,426
1.00 5,766,852
2.00 11,533,704
5.00 28,834,261
10.00 57,668,522
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ