Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nigeria naira và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nigeria naira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Nigeria Nairas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu NGN có thể được viết N. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


NGN YER
coinmill.com
500 268.435
1000 536.870
2000 1073.740
5000 2684.350
10,000 5368.705
20,000 10,737.410
50,000 26,843.520
100,000 53,687.040
200,000 107,374.085
500,000 268,435.205
1,000,000 536,870.415
2,000,000 1,073,740.830
5,000,000 2,684,352.070
10,000,000 5,368,704.140
20,000,000 10,737,408.280
50,000,000 26,843,520.700
100,000,000 53,687,041.400
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER NGN
coinmill.com
200.000 373
500.000 931
1000.000 1863
2000.000 3725
5000.000 9313
10,000.000 18,626
20,000.000 37,253
50,000.000 93,132
100,000.000 186,265
200,000.000 372,529
500,000.000 931,323
1,000,000.000 1,862,647
2,000,000.000 3,725,294
5,000,000.000 9,313,234
10,000,000.000 18,626,469
20,000,000.000 37,252,938
50,000,000.000 93,132,344
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ