Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nicaragua Cordoba Oro và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nicaragua Cordoba Oro. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Nicaragua Cordoba Oros để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


NIO NZD
coinmill.com
20.00 0.90
50.00 2.30
100.00 4.60
200.00 9.20
500.00 23.00
1000.00 46.00
2000.00 92.00
5000.00 230.10
10,000.00 460.10
20,000.00 920.30
50,000.00 2300.70
100,000.00 4601.40
200,000.00 9202.80
500,000.00 23,007.00
1,000,000.00 46,014.00
2,000,000.00 92,028.10
5,000,000.00 230,070.20
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD NIO
coinmill.com
1.00 21.75
2.00 43.45
5.00 108.65
10.00 217.35
20.00 434.65
50.00 1086.65
100.00 2173.25
200.00 4346.50
500.00 10,866.25
1000.00 21,732.50
2000.00 43,465.00
5000.00 108,662.50
10,000.00 217,325.00
20,000.00 434,650.00
50,000.00 1,086,625.05
100,000.00 2,173,250.10
200,000.00 4,346,500.25
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ